Đặc tính nổi bật
- Thiết kế phía trước hiện đại
- Mặt đồng hồ cao cấp
- Thiết kế thân xe hài hòa
- Thiết kế phía sau sang trọng
Thiết kế phía trước hiện đại
Sự kết hợp tinh tế giữa cụm đèn định vị dạng LED hiện đại và tấm ốp cao cấp đã tạo nên biểu tượng chữ V nổi bật phía trước chiếc xe.
(Hình ảnh mang tính minh hoạ)
Mặt đồng hồ cao cấp
Mặt đồng hồ cáo cấp và màn hình tinh thể lỏng thông minh hiển thị đầy đủ những thông số cần thiết như tốc độ, hành trình, mức nhiên liệu và đèn báo thay dầu giúp người lái dễ dàng quan sát và theo dõi tình trạng hoạt động của xe.
(Hình ảnh mang tính minh hoạ)
- Động cơ thông minh thế hệ mới
- Hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI)
- Bộ tích hợp đề ACG
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
- Công nghệ giảm thểu ma sát và Khả năng đốt cháy hoàn hảo
Động cơ thông minh thế hệ mới
LEAD 125cc được trang bị eSP - động cơ thông minh thế hệ mới, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch và tích hợp các công nghê tiên tiến nhất.
Hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI)
Giúp kiểm soát tối ưu thời điểm đánh lửa và cung cấp lượng nhiên liệu phù hợp với tình trạng hoạt động của động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và góp phần giảm lượng khí thải ra môi trường.
Bộ tích hợp đề ACG
Vừa có chức năng khởi động, vừa có chức năng như máy phát điện, giúp xe khởi động và tái khởi động dễ dàng.
Toả sáng thanh lịch đầy cuốn hút, Lead 125cc còn mang đến trải nghiệm đỉnh cao nhờ eSP - động cơ thông minh thế hệ mới.
- Hộc đựng đồ cực đại dưới yên xe
- Thiết kế cửa đổ xăng thông minh
- Ổ khoá đa năng
- Công tắc chân chống bên an toàn
- Lốp không săm - Vành xe sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường
- Sàn để chân rộng
- Hộc đựng đồ và móc treo phía trước tiện lợi
- Hệ thống phanh (thắng) kết hợp (Combi-brake)
Hộc đựng đồ cực đại dưới yên xe
Với dung tích lên tới 37 lít++(*), hộc đựng đồ dưới yên xe cho phép chứa được 2 mũ bảo hiểm cả đầu cỡ lớn cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
Thiết kế cửa đổ xăng thông minh
Cửa đổ xăng được bố trí ở chính giữa thân trước của xe, vừa với tầm tay của người sử dụng, giúp việc đổ xăng trở nên vô cùng thuận tiện và dễ dàng.
Ổ khoá đa năng
Bao gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên - tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả. Việc mở yên & mở cửa đổ xăng trở nên tiện lợi hơn bao giờ hết khi 2 công tắc được tích hợp vào cùng 1 nút bấm ngay bên cạnh ổ khóa chính.
Công tắc chân chống bên an toàn
Động cơ sẽ ngừng hoạt động ngay khi hạ chân chống bên xuống và chỉ hoạt động khi gạt chân chống lên, giúp người sử dụng không quên gạt chân chống bên
trước khi khởi động.
Lốp không săm - Vành xe sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường
Lốp không săm giúp người lái an tâm hơn vì không bị xuống hơi đột ngột khi bị thủng. Ngoài ra, vành xe sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, có độ bền cao.
Sàn để chân rộng
Sàn để chân có diện tích rộng, phẳng, mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe. Ngoài ra, bề mặt sàn để chân có hoa văn sần chống trơn trượt khi để chân
Hộc đựng đồ và móc treo phía trước tiện lợi
Xe được trang bị hộc đựng đồ có cửa đóng/mở ở góc trái dưới tay lái và móc treo cỡ lớn có thể gấp gọn ở giữa thân xe, rất tiện lợi và dễ sử dụng.
Hệ thống phanh (thắng) kết hợp (Combi-brake)
Hệ thống phanh kết hợp giúp phân bổ đều lực phanh giữa bánh trước và bánh sau khi chỉ dùng phanh trái (phanh sau), dễ dàng sử dụng cho cả người mới lái xe và người đã có kinh nghiệm.
Lưu ý: Combi-Brake chỉ là hệ thống hỗ trợ khả năng kiểm soát phanh nên chúng tôi khuyến cáo Khách hàng nên sử dụng đồng thời cả cần phanh trái và phải một cách hợp lý.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.832 mm x 680 mm x 1.120 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.273 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 138 mm |
Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/90-12 44J Sau: 100/90-10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,92 cm³ |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 8,45 kW/ 8.500 vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 11,6 N.m/ 5.000 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | Sửa chữa bảo hành |
2 năm hoặc 20.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước, kể từ thời điểm sản phẩm đươc chính người dùng dầu tiên mua lần đầu/ ngày đăng ký chứng nhận bảo hành. |
Việc sửa chữa bảo hành bao gồm việc sửa chữa cần thiết để sửa chữa khuyết tật của vật liệu hoặc/và do nhà cung cấp bởi công ty Honda Việt Nam, ngoại trừ các thành phần dưới đây: - Các chi tiết hao mòn tự nhiên, các loại dầu mỡ. - Những phụ tùng nằm trong mục "3. Không bao gồm trong bảo hành". - Bình điện MF: Thời hạn bảo hành của bình điện MF là 12 tháng hoặc 10.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước. Tuy nhiên nếu hư hỏng do cách sử dụng sai như: quá sạc, phóng điện quá mức sẽ không được bảo hành. - Những bộ phận được thay thế tại cửa hàng không phải Cửa hàng do Honda ủy nhiệm. |